Có 2 kết quả:

渐进 tiệm tiến漸進 tiệm tiến

1/2

tiệm tiến

giản thể

Từ điển phổ thông

tiệm tiến, tiến gần tới, đi gần tới

tiệm tiến

phồn thể

Từ điển phổ thông

tiệm tiến, tiến gần tới, đi gần tới

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dần dần tới trước, từ từ tốt đẹp hơn.